ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hóa học" 1件

ベトナム語 hóa học
日本語 化学
マイ単語

類語検索結果 "hóa học" 5件

ベトナム語 bộ khoa học công nghệ và môi trường
日本語 科学技術環境省
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
日本語 国家社会人文科学センター
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
日本語 国家自然科学技術センター
マイ単語
ベトナム語 hóa học nông nghiệp
日本語 農芸化学
マイ単語
ベトナム語 khóa học dành cho người vi phạm
日本語 違反者講習
マイ単語

フレーズ検索結果 "hóa học" 1件

học về chuyên ngành hoá học
化学を専攻する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |