ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hóa học" 1件

ベトナム語 hóa học
button1
日本語 化学
例文
Tôi học môn hóa học ở trường.
学校で化学を勉強する。
マイ単語

類語検索結果 "hóa học" 5件

ベトナム語 bộ khoa học công nghệ và môi trường
button1
日本語 科学技術環境省
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
button1
日本語 国家社会人文科学センター
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
button1
日本語 国家自然科学技術センター
マイ単語
ベトナム語 hóa học nông nghiệp
button1
日本語 農芸化学
マイ単語
ベトナム語 khóa học dành cho người vi phạm
button1
日本語 違反者講習
マイ単語

フレーズ検索結果 "hóa học" 9件

học về chuyên ngành hoá học
化学を専攻する
Tôi thích môn khoa học.
私は科学が好きだ。
Các nhà khoa học đã phát hiện loài mới.
科学者が新しい種を発見した。
Toán học là nền tảng của khoa học.
数学は科学の基本的なものだ。
Tôi học môn hóa học ở trường.
学校で化学を勉強する。
Ông ấy đã cống hiến cả đời cho khoa học.
彼は一生を科学に貢献した。
Trường đã chứng nhận khóa học này.
学校はこの講座を認定した。
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.
彼は将来、科学者になりたいので、大学院に進学するつもりだ
Nhà khoa học đưa ra giả thuyết mới.
科学者は新しい仮説を提案した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |